乡镇
xiāng*zhèn
-làng và thị trấnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
乡
Bộ: 乙 (cái móc, cái móc câu)
3 nét
镇
Bộ: 金 (kim loại, vàng)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '乡' biểu thị ý nghĩa về quê hương hoặc làng quê. Nó có bộ '乙' thường chỉ những thứ bé nhỏ, đơn giản.
- Chữ '镇' có bộ '金' chỉ về kim loại, thể hiện ý nghĩa trọng yếu, kiên cố, thường được dùng để chỉ thị trấn, nơi có hoạt động kinh tế phát triển hơn.
→ 乡镇: nơi tập hợp những làng nhỏ và thị trấn, thường là những khu vực nông thôn phát triển hơn.
Từ ghép thông dụng
乡村
/xiāngcūn/ - nông thôn, làng quê
镇上
/zhèn shàng/ - trên thị trấn, trong thị trấn
乡镇企业
/xiāngzhèn qǐyè/ - doanh nghiệp thị trấn và làng xã