也好
yě*hǎo
-cũng đượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
也
Bộ: 乙 (đã)
3 nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '也' có nghĩa là 'cũng', với bộ '乙' tượng trưng cho ý nghĩa liên quan.
- '好' được tạo thành từ hai phần: '女' và '子'. '女' nghĩa là phụ nữ, '子' nghĩa là con trai, khi kết hợp lại thể hiện ý nghĩa của sự tốt đẹp, hài hòa.
→ '也好' có nghĩa là 'cũng tốt'.
Từ ghép thông dụng
也许
/yě xǔ/ - có thể
你好
/nǐ hǎo/ - xin chào
好吃
/hǎo chī/ - ngon