乘务员
chéng*wù*yuán
-tiếp viênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
乘
Bộ: 丿 (nét phẩy)
10 nét
务
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
11 nét
员
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 乘: Kết hợp giữa chữ 丿 (nét phẩy) và các phần khác tạo thành hình ảnh ai đó đang lên xe.
- 务: Có chữ 攵 (đánh nhẹ) biểu thị hành động, kết hợp với các nét khác để chỉ công việc.
- 员: Phần đầu là chữ 口 (miệng), phần dưới giống như chữ 贝 (vỏ sò), tạo thành hình ảnh một người trong tập thể.
→ 乘务员: Người làm công việc phục vụ trên phương tiện giao thông như máy bay, tàu xe.
Từ ghép thông dụng
乘客
/chéngkè/ - hành khách
事务
/shìwù/ - sự vụ, công việc
职员
/zhíyuán/ - nhân viên