乔装
qiáo*zhuāng
-giả trangThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
乔
Bộ: 亠 (nắp, đầu)
12 nét
装
Bộ: 衣 (quần áo)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 乔: Chữ này có phần trên giống cái mái che, phía dưới là bộ biểu thị sự thay đổi, biến đổi.
- 装: Chữ này có bộ '衣' biểu thị ý nghĩa liên quan đến quần áo, trang phục.
→ 乔装: Kết hợp lại có nghĩa là cải trang, tức là thay đổi vẻ bề ngoài để che giấu danh tính thực sự.
Từ ghép thông dụng
乔装打扮
/qiáo zhuāng dǎ bàn/ - cải trang
乔迁
/qiáo qiān/ - chuyển nhà
服装
/fú zhuāng/ - trang phục