乐队
yuè*duì
-ban nhạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
乐
Bộ: 丿 (nét phẩy)
5 nét
队
Bộ: 阝 (gò đất)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '乐' kết hợp từ các nét thể hiện ý nghĩa của niềm vui hoặc âm nhạc, với nét chính là nét phẩy.
- Chữ '队' gồm bộ '阝' là bộ thủ bên trái thường liên quan đến địa lý hoặc hành động, kết hợp với phần bên phải chỉ ý nghĩa về đội nhóm hoặc hàng ngũ.
→ Từ '乐队' có nghĩa là 'ban nhạc', kết hợp từ ý nghĩa của âm nhạc và tập thể.
Từ ghép thông dụng
音乐
/yīnyuè/ - âm nhạc
快乐
/kuàilè/ - vui vẻ
团队
/tuánduì/ - đội nhóm