乐观
lè*guān
-lạc quanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
乐
Bộ: 丿 (nét phẩy)
5 nét
观
Bộ: 见 (thấy)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '乐' có bộ '丿' (nét phẩy) và mang ý nghĩa là 'vui vẻ'.
- Chữ '观' có bộ '见' (thấy), thể hiện việc 'quan sát' hoặc 'nhìn nhận'.
→ Từ '乐观' có nghĩa là 'lạc quan', thể hiện thái độ vui vẻ và nhìn nhận mọi thứ một cách tích cực.
Từ ghép thông dụng
快乐
/kuàilè/ - vui vẻ, hạnh phúc
音乐
/yīnyuè/ - âm nhạc
观看
/guānkàn/ - quan sát, xem