乐曲
yuè*qǔ
-bản nhạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
乐
Bộ: 木 (cây gỗ)
5 nét
曲
Bộ: 曰 (nói)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 乐 (lạc) có nghĩa là vui vẻ hoặc âm nhạc, gồm bộ '木' (cây gỗ) và hình dạng giống như các dây đàn, gợi nhớ đến nhạc cụ.
- 曲 (khúc) có nghĩa là bài hát hoặc khúc nhạc, gồm bộ '曰' (nói) và các nét cong gợi nhớ đến các nốt nhạc được sắp xếp.
→ 乐曲 nghĩa là bản nhạc, kết hợp giữa niềm vui và các giai điệu.
Từ ghép thông dụng
音乐
/yīnyuè/ - âm nhạc
快乐
/kuàilè/ - hạnh phúc
歌曲
/gēqǔ/ - bài hát