XieHanzi Logo

-vui vẻ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: 丿 (nét phẩy)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '乐' có cấu trúc gồm nét phẩy '丿' và các nét khác tạo thành âm thanh.
  • Nghĩa gốc của '乐' là âm nhạc, niềm vui, và thường được dùng để biểu đạt sự vui vẻ, hạnh phúc.

Ý nghĩa tổng quát của '乐' là niềm vui, hạnh phúc.

Từ ghép thông dụng

快乐

/kuàilè/ - vui vẻ, hạnh phúc

音乐

/yīnyuè/ - âm nhạc

乐观

/lèguān/ - lạc quan