XieHanzi Logo

乌黑

wū*hēi
-đen nhánh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: 丿 (phiệt)

4 nét

Bộ: (màu đen)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 乌 (wū) có bộ phiệt 丿 là nét chính, kết hợp với dạng hình tượng của con chim, ý chỉ màu đen như màu của lông chim.
  • Chữ 黑 (hēi) có bộ 黑 là biểu tượng của màu đen, như than hoặc bóng tối.

乌黑 (wūhēi) mô tả màu đen tuyền, rất tối.

Từ ghép thông dụng

乌鸦

/wūyā/ - con quạ

黑暗

/hēi'àn/ - bóng tối

黑色

/hēisè/ - màu đen