乌云
wū*yún
-đám mây đenThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
乌
Bộ: 丿 (nét phẩy)
4 nét
云
Bộ: 二 (số hai)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '乌' có nghĩa là 'đen'. Nó có bộ '丿', biểu thị nét phẩy, thường dùng trong các ký tự liên quan đến màu đen hoặc tối.
- Chữ '云' có nghĩa là 'mây'. Bộ '二' là một nét cơ bản, thường dùng trong các ký tự chỉ sự nhân đôi hoặc sự đa dạng.
→ Kết hợp lại, '乌云' có nghĩa là 'mây đen', biểu thị những đám mây dày và tối, thường xuất hiện trước khi trời mưa.
Từ ghép thông dụng
乌云密布
/wū yún mì bù/ - mây đen dày đặc
乌鸦
/wū yā/ - con quạ
白云
/bái yún/ - mây trắng