之间
zhī*jiān
-giữa, trong sốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
之
Bộ: 丿 (nét phẩy)
3 nét
间
Bộ: 门 (cửa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '之' bao gồm bộ '丿' là nét phẩy, có nghĩa ám chỉ sự chuyển động hoặc hướng đi.
- Chữ '间' được cấu tạo từ bộ '门' (cửa) và '日' (mặt trời), thể hiện ý nghĩa của sự tồn tại hoặc không gian giữa các vật thể thông qua một cánh cửa nơi ánh sáng mặt trời có thể chiếu vào.
→ Tổng thể, '之间' mang ý nghĩa không gian hoặc mối quan hệ giữa hai sự vật hoặc sự việc.
Từ ghép thông dụng
时间
/shíjiān/ - thời gian
之间
/zhījiān/ - giữa, ở giữa
人际之间
/rénjì zhījiān/ - giữa cá nhân với nhau