XieHanzi Logo

之类

zhī lèi
-và những thứ tương tự

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chấm)

3 nét

Bộ: (gạo)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '之' có nghĩa là của, giống như, hoặc chỉ hướng. Nó là một chữ đơn giản với 3 nét.
  • Chữ '类' có nghĩa là loại, thể hiện sự phân loại. Nó được tạo thành từ bộ '米' và các thành phần khác thể hiện sự phân loại của vật liệu (gạo).

Kết hợp lại, '之类' có nghĩa là 'các loại như', 'tương tự như'.

Từ ghép thông dụng

种类

/zhǒnglèi/ - loại, chủng loại

类别

/lèibié/ - phân loại, loại hình

类似

/lèisì/ - tương tự, giống nhau