之所以
zhī*suǒ*yǐ
-lý do tại saoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
之
Bộ: 丶 (điểm, chấm)
3 nét
所
Bộ: 戶 (cửa)
8 nét
以
Bộ: 人 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 之: Ký hiệu chỉ định hoặc chỉ ra điều gì đó.
- 所: Nơi chốn hoặc nguyên nhân, có thể hiểu là một địa điểm hoặc vị trí.
- 以: Phương tiện hoặc cách thức để làm điều gì đó.
→ '之所以' thể hiện lý do hoặc nguyên nhân tại sao một việc gì đó xảy ra.
Từ ghép thông dụng
之所以
/zhī suǒ yǐ/ - lý do mà
所以然
/suǒ yǐ rán/ - nguyên cớ
所以然者
/suǒ yǐ rán zhě/ - người đưa ra lý do