XieHanzi Logo

之后

zhī*hòu
-sau

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: 丿 (nét phẩy)

3 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '之' có nét phẩy như một đường đi, thường chỉ sự di chuyển hoặc chỉ định.
  • Chữ '后' có bộ '口' chỉ ý nghĩa liên quan đến con người hoặc giao tiếp, và phần còn lại có thể gợi nhớ đến hình ảnh một người đứng phía sau.

Tổng thể, '之后' có nghĩa là 'sau đó', chỉ hành động hoặc sự việc xảy ra tiếp theo.

Từ ghép thông dụng

之后

/zhīhòu/ - sau khi, sau đó

以后

/yǐhòu/ - sau này, sau đó

后来

/hòulái/ - sau đó, sau này