之一
zhī*yī
-một trong sốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
之
Bộ: 丿 (nét phẩy)
3 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 之 là một chữ đơn giản, và có thể đại diện cho nhiều ý nghĩa khác nhau như 'đi đến' hoặc 'của' trong ngữ pháp cổ.
- 一 là chữ cơ bản nhất, tượng trưng cho số một.
→ 之 và 一 kết hợp tạo thành cụm từ '之一', thường được dùng để chỉ một phần của cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
之一
/zhī yī/ - một trong những
之一的
/zhī yī de/ - một trong những cái
其中之一
/qí zhōng zhī yī/ - một trong số đó