久违
jiǔ*wéi
-lâu ngày mới gặp, lâu ngày mới thấyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
久
Bộ: 丿 (nét phẩy)
3 nét
违
Bộ: 辶 (bước đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 久: Ký tự này có bộ phận '丿' để chỉ một nét phẩy kết hợp với phần phía trên tạo thành hình ảnh của một cái gì đó kéo dài, liên quan đến thời gian lâu dài.
- 违: Ký tự này gồm hai phần '辶' là bước đi và phần trên '韦' chỉ một loại vải, kết hợp lại có ý nghĩa là đi ngược lại, không đúng đường.
→ 久违 có nghĩa là đã lâu không gặp, chỉ việc gặp lại sau một thời gian dài.
Từ ghép thông dụng
久违
/jiǔwéi/ - đã lâu không gặp
久远
/jiǔyuǎn/ - rất lâu, lâu dài
久住
/jiǔzhù/ - ở lâu, cư trú lâu dài