乃
nǎi
-không gì khác hơnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
乃
Bộ: 丿 (phiệt (nét phẩy))
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '乃' có cấu trúc đơn giản với hai nét cơ bản: một nét phẩy và một nét ngang gập.
- Nét phẩy biểu thị hành động hoặc hướng đi, trong khi nét ngang gập tạo ra sự liên kết, thể hiện ý nghĩa của sự tiếp nối hoặc kết quả.
→ Chữ '乃' mang ý nghĩa là 'thì', 'là', 'vậy là', thường dùng để chỉ sự tiếp nối hoặc kết quả của một hành động.
Từ ghép thông dụng
乃至
/nǎi zhì/ - cho đến khi, thậm chí
不乃
/bù nǎi/ - không phải là
乃是
/nǎi shì/ - vậy là, tức là