举足轻重
jǔ zú qīng zhòng
-có ảnh hưởngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
举
Bộ: 手 (tay)
9 nét
足
Bộ: 足 (chân)
7 nét
轻
Bộ: 车 (xe)
12 nét
重
Bộ: 里 (dặm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '举' có bộ '手', biểu thị động tác nhấc hoặc nâng lên.
- Chữ '足' có bộ '足', biểu thị phần cơ thể là chân.
- Chữ '轻' có bộ '车', gợi ý sự nhẹ nhàng, dễ dàng di chuyển.
- Chữ '重' có bộ '里', biểu thị sự nặng nề, sâu sắc.
→ Cụm từ '举足轻重' chỉ tình huống có ý nghĩa quan trọng, mà một động tác nhỏ có thể ảnh hưởng đến kết quả lớn.
Từ ghép thông dụng
举手
/jǔ shǒu/ - giơ tay
足够
/zú gòu/ - đủ
轻松
/qīng sōng/ - thư giãn
重视
/zhòng shì/ - coi trọng