XieHanzi Logo

举办

jǔ*bàn
-tổ chức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (sức)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '举' có bộ '手' (tay) phía dưới, ám chỉ hành động nâng lên hoặc giơ lên.
  • Chữ '办' có bộ '力' (sức), kết hợp với các nét khác thể hiện hành động thực hiện công việc.

举办 có nghĩa là tổ chức hoặc tiến hành sự kiện, hoạt động.

Từ ghép thông dụng

举办

/jǔbàn/ - tổ chức

举办会议

/jǔbàn huìyì/ - tổ chức hội nghị

举办活动

/jǔbàn huódòng/ - tổ chức hoạt động