XieHanzi Logo

举例

jǔ*lì
-đưa ra một ví dụ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (người)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '举' có bộ thủ '手', nghĩa là tay, biểu thị hành động nâng lên hoặc giơ lên.
  • Chữ '例' có bộ nhân đứng '人', thể hiện các ví dụ liên quan đến con người hoặc hành vi.

Cụm từ '举例' có nghĩa là đưa ra ví dụ.

Từ ghép thông dụng

举手

/jǔ shǒu/ - giơ tay

举动

/jǔ dòng/ - hành động

实例

/shí lì/ - ví dụ thực tế