主持
zhǔ*chí
-dẫn chương trìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
持
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '主' có nghĩa là người chủ, người lãnh đạo.
- Chữ '持' có bộ thủ '扌' có nghĩa là tay, thể hiện hành động cầm nắm, giữ.
→ Chữ '主持' có nghĩa là đảm nhiệm, chủ trì một việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
主持人
/zhǔchírén/ - người dẫn chương trình
主持会议
/zhǔchí huìyì/ - chủ trì hội nghị
主持公道
/zhǔchí gōngdào/ - giữ gìn công lý