主席
zhǔ*xí
-chủ tịchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
席
Bộ: 巾 (khăn)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '主' bao gồm bộ '丶' (chấm) và phần còn lại tượng trưng cho một cây nến hoặc một vật đứng lên, gợi ý đến khái niệm 'chủ' hay 'chính'.
- Chữ '席' có bộ '巾' (khăn) thể hiện vật liệu mềm mại, thường dùng để ngồi hoặc trải lên chỗ ngồi, gợi ý đến một vị trí hay chỗ ngồi có tầm quan trọng.
→ Kết hợp lại, '主席' mang ý nghĩa của người có vị trí chính yếu, chủ trì trong một cuộc họp hay tổ chức.
Từ ghép thông dụng
主席
/zhǔxí/ - chủ tịch
主张
/zhǔzhāng/ - chủ trương
主席台
/zhǔxítái/ - bục chủ tịch