主任
zhǔ*rèn
-trưởng banThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
任
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '主' có bộ chấm (丶) tượng trưng cho một điểm, trong khi phần trên giống như một cái chén úp ngược, thể hiện sự quan trọng, chủ chốt.
- Chữ '任' có bộ nhân đứng (亻) kết hợp với âm thanh phần bên phải, có nghĩa là người có trách nhiệm, vai trò.
→ Chữ '主任' có nghĩa là người giữ vị trí quan trọng hay người có trách nhiệm chính.
Từ ghép thông dụng
主任
/zhǔrèn/ - chủ nhiệm
主角
/zhǔjué/ - nhân vật chính
主要
/zhǔyào/ - chủ yếu