主义
zhǔ*yì
-ý tưởng, hệ tư tưởngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
义
Bộ: 丶 (chấm)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 主 có nghĩa là chủ, người hoặc vật chính, quan trọng.
- Chữ 义 có nghĩa là nghĩa, ý nghĩa, sự công bằng.
→ Chủ nghĩa: Hệ thống tư tưởng, lý thuyết hoặc ý tưởng.
Từ ghép thông dụng
主义
/zhǔyì/ - chủ nghĩa
共产主义
/gòngchǎn zhǔyì/ - chủ nghĩa cộng sản
社会主义
/shèhuì zhǔyì/ - chủ nghĩa xã hội