为难
wéi*nán
-cảm thấy khó xửThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
为
Bộ: 丶 (chấm)
4 nét
难
Bộ: 隹 (chim đuôi ngắn)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 为 (vi) có bộ chấm (丶) và nét cong liên kết, biểu thị hành động hoặc lý do.
- 难 (nan) có bộ chim đuôi ngắn (隹) kết hợp với bộ lại (又), gợi ý đến sự khó khăn và thử thách.
→ Tổng thể, '为难' có nghĩa là gặp phải sự khó khăn hoặc tình huống khó xử.
Từ ghép thông dụng
为难
/wéinán/ - khó xử
难题
/nántí/ - bài toán khó
困难
/kùnnán/ - khó khăn