为止
wé*izhǐ
-cho đến khiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
为
Bộ: 爪 (móng vuốt)
4 nét
止
Bộ: 止 (dừng lại)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '为' có bộ móng vuốt, biểu thị hành động hoặc sự thay đổi.
- Chữ '止' có nghĩa là dừng lại, thể hiện sự kết thúc hoặc giới hạn.
→ '为止' có nghĩa là 'đến khi' hoặc 'cho đến'.
Từ ghép thông dụng
截止
/jiézhǐ/ - hạn chót
截至
/jiézhì/ - cho đến khi
停止
/tíngzhǐ/ - ngừng lại