临近
lín*jìn
-đến gầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
临
Bộ: 丨 (Nét sổ thẳng)
9 nét
近
Bộ: 辶 (Đi bước nhỏ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '临' bao gồm bộ thủ '丨' kết hợp với các thành phần khác để tạo nên ý nghĩa tổng thể là 'tiếp cận' hoặc 'cận kề'.
- Chữ '近' có bộ '辶' biểu thị sự di chuyển, kết hợp với các nét khác để chỉ sự gần gũi về không gian hoặc thời gian.
→ 临近 có nghĩa là 'gần kề' hoặc 'sắp đến'.
Từ ghép thông dụng
邻近
/lín jìn/ - láng giềng, gần kề
接近
/jiē jìn/ - tiếp cận, gần gũi
靠近
/kào jìn/ - dựa vào, gần kề