串门
chuàn*mén
-gọi ai đóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
串
Bộ: 丨 (nét sổ)
7 nét
门
Bộ: 门 (cửa)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '串' có bộ '丨' là nét sổ và có nghĩa là xâu chuỗi, nhấn mạnh sự kết nối giữa các phần tử.
- Chữ '门' là một hình ảnh của cánh cửa, biểu thị lối vào hoặc một không gian mở.
→ Cụm từ '串门' có nghĩa là đi thăm nhà người khác, nhấn mạnh hành động qua lại giữa các cánh cửa.
Từ ghép thông dụng
串门
/chuànmén/ - thăm nhà
串联
/chuànlián/ - kết nối, liên kết
门口
/ménkǒu/ - cửa ra vào