丰厚
fēng*hòu
-dồi dào, giàu cóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
丰
Bộ: 丨 (nét sổ)
4 nét
厚
Bộ: 厂 (vách đá)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 丰 có hình dáng như một cái cây với các nhánh tỏa ra đều xung quanh, gợi lên hình ảnh cây cối phát triển tươi tốt, phong phú.
- Chữ 厚 gồm bộ 厂 (vách đá) và chữ 日 (mặt trời) kết hợp với bộ 子 (đứa con). Hình ảnh này gợi ý sự bảo vệ, che chở, và sự đầy đủ từ trên cao, như một vách đá che chở cho đứa trẻ khỏi ánh nắng mặt trời.
→ Tổng thể, 丰厚 mang ý nghĩa của sự phong phú và dồi dào, thường chỉ sự giàu có về vật chất hoặc tinh thần.
Từ ghép thông dụng
丰富
/fēngfù/ - phong phú
丰收
/fēngshōu/ - mùa màng bội thu
厚重
/hòuzhòng/ - dày nặng, đứng đắn