中途
zhōng*tú
-giữa chừngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
中
Bộ: 丨 (nét sổ)
4 nét
途
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '中' có nghĩa là 'giữa', biểu thị vị trí trung tâm hoặc ở giữa hai điểm.
- Chữ '途' bao gồm bộ '辶' biểu thị hành động di chuyển hoặc đi lại và phần còn lại biểu thị ý nghĩa liên quan đến đường đi.
→ Từ '中途' có nghĩa là giữa đường hoặc giữa chừng, ám chỉ một điểm nào đó trong quá trình hoặc lộ trình.
Từ ghép thông dụng
中间
/zhōngjiān/ - ở giữa
中午
/zhōngwǔ/ - buổi trưa
旅途
/lǚtú/ - hành trình