中立国
zhōng*lì*guó
-quốc gia trung lậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
中
Bộ: 丨 (nét sổ)
4 nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
国
Bộ: 囗 (vây quanh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 中: Hình ảnh một đường thẳng đứng giữa một vòng tròn, tượng trưng cho sự cân bằng và trung tâm.
- 立: Hình ảnh của một người đứng thẳng, biểu thị trạng thái đứng yên hoặc độc lập.
- 国: Kết hợp của chữ '口' (miệng) bên trong chữ '囗' (vây quanh), thể hiện một quốc gia được bảo vệ.
→ 中立国 có nghĩa là một quốc gia trung lập, không tham gia vào xung đột.
Từ ghép thông dụng
中国
/Zhōngguó/ - Trung Quốc
立刻
/lìkè/ - ngay lập tức
国王
/guówáng/ - quốc vương