XieHanzi Logo

中秋节

Zhōng*qiū jié
-Tết Trung Thu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nét sổ)

4 nét

Bộ: (lúa)

9 nét

Bộ: (cỏ)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 中: Biểu thị ý nghĩa giữa, trung tâm.
  • 秋: Gồm bộ '禾' (lúa) chỉ mùa thu hoạch lúa, và '火' (lửa) biểu thị sự chín muồi.
  • 节: Bao gồm bộ '艹' (cỏ) và '即' (tức) chỉ các dịp lễ hội, kỳ nghỉ.

中秋节: Lễ hội giữa mùa thu.

Từ ghép thông dụng

中午

/zhōngwǔ/ - buổi trưa

秋天

/qiūtiān/ - mùa thu

节日

/jiérì/ - ngày lễ