XieHanzi Logo

中止

zhōng*zhǐ
-tạm dừng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đường thẳng)

4 nét

Bộ: (dừng lại)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '中' có nghĩa là trung tâm, ở giữa.
  • Chữ '止' có nghĩa là dừng lại, chấm dứt.

'中止' có nghĩa là dừng lại ở giữa, chấm dứt một việc đang làm.

Từ ghép thông dụng

中止

/zhōngzhǐ/ - chấm dứt, dừng lại

中间

/zhōngjiān/ - ở giữa, trung gian

停止

/tíngzhǐ/ - dừng lại, ngưng