中断
zhōng*duàn
-gián đoạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
中
Bộ: 丨 (nét sổ)
4 nét
断
Bộ: 斤 (cái rìu)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 中 gồm có nét sổ thẳng đứng và hai nét ngang, giống như một mục tiêu bị bắn trúng.
- 断 có bộ 斤 (cái rìu), tượng trưng cho việc cắt đứt, và phần bên trái giống như một núi đất, thể hiện sự kiên cố bị phá vỡ.
→ Từ '中断' mang ý nghĩa dừng lại hoặc bị gián đoạn giữa chừng.
Từ ghép thông dụng
中间
/zhōngjiān/ - ở giữa
中学
/zhōngxué/ - trường trung học
不断
/bùduàn/ - không ngừng