中年
zhōng*nián
-trung niênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
中
Bộ: 丨 (nét sổ)
4 nét
年
Bộ: 干 (làm khô)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 中: Hình ảnh một đường thẳng đứng ở giữa, thể hiện ý nghĩa 'ở giữa'.
- 年: Phần trên là chữ '干' kết hợp với các nét khác để chỉ ý nghĩa 'năm', liên quan đến thời gian trôi qua.
→ Trung niên là giai đoạn giữa của cuộc đời, từ 40 đến 60 tuổi.
Từ ghép thông dụng
中间
/zhōngjiān/ - ở giữa
中学
/zhōngxué/ - trung học
年龄
/niánlíng/ - tuổi tác