中外
zhōng*wài
-Trung Quốc và nước ngoàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
中
Bộ: 丨 (cây gậy)
4 nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 中: Bên trong hoặc trung tâm, dễ nhớ vì ở giữa có một nét dọc.
- 外: Bên ngoài, có phần '夕' thể hiện trời tối, kết hợp với '卜' (dự đoán) biểu thị những điều không biết ngoài trời tối.
→ 中外: chỉ sự khác biệt hoặc sự kết hợp giữa bên trong và bên ngoài, thường dùng để chỉ quan hệ quốc tế hoặc văn hóa.
Từ ghép thông dụng
中国
/zhōngguó/ - Trung Quốc
中间
/zhōngjiān/ - ở giữa
外国
/wàiguó/ - nước ngoài
外面
/wàimiàn/ - bên ngoài
中心
/zhōngxīn/ - trung tâm