个人
gè*rén
-cá nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
个
Bộ: 亻 (người)
3 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 个: Bao gồm bộ nhân đứng (亻) mang ý nghĩa người và nét ngang ở trên biểu thị một người đứng đơn lẻ.
- 人: Hình ảnh tượng trưng cho một người đứng thẳng, thể hiện hình dáng của con người.
→ 个人 biểu thị một cá nhân, một người.
Từ ghép thông dụng
个人信息
/gèrén xìnxī/ - thông tin cá nhân
个人意见
/gèrén yìjiàn/ - ý kiến cá nhân
个人资料
/gèrén zīliào/ - tài liệu cá nhân