严谨
yán*jǐn
-nghiêm ngặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
严
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
谨
Bộ: 言 (lời nói)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 严: Kết cấu gồm bộ '口' (miệng) và phần trên giống như mái nhà, có ý nghĩa tập trung, chặt chẽ.
- 谨: Kết cấu gồm bộ '言' (lời nói) và phần '堇' chỉ sự cẩn trọng trong lời nói và hành động.
→ 严谨 có nghĩa là cẩn thận, tỉ mỉ trong lời nói và hành động.
Từ ghép thông dụng
严密
/yánmì/ - chặt chẽ
谨慎
/jǐnshèn/ - cẩn thận
严格
/yángé/ - nghiêm khắc