严肃
yán*sù
-nghiêm túcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
严
Bộ: 厂 (vách đá)
7 nét
肃
Bộ: 聿 (bút, cây viết)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '严' có bộ '厂' (vách đá) bên trái, gợi cảm giác cứng rắn, nghiêm khắc.
- Chữ '肃' gồm bộ '聿' (bút, cây viết) và bộ '彳' (bước chân), thể hiện sự trang nghiêm, cẩn thận.
→ Hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa của sự nghiêm túc, trang trọng.
Từ ghép thông dụng
严肃
/yánsù/ - nghiêm túc
严格
/yángé/ - nghiêm khắc
庄严
/zhuāngyán/ - trang nghiêm