XieHanzi Logo

严禁

yán*jìn
-nghiêm cấm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vạch)

7 nét

Bộ: (chỉ thị)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 严: Chữ này bao gồm phần trên là '丷' và phần dưới là '口', tạo thành hình ảnh của một cái gì đó bị bịt kín và khó khăn.
  • 禁: Chữ này có bộ '示' chỉ sự biểu thị, cộng với '林' (rừng) gợi ý rằng việc ra lệnh hoặc cấm đoán có thể được thể hiện trong một không gian lớn như rừng.

Sự kết hợp của hai chữ này mang nghĩa là cấm đoán một cách nghiêm khắc.

Từ ghép thông dụng

严厉

/yán lì/ - nghiêm khắc

禁忌

/jìn jì/ - điều cấm kỵ

严肃

/yán sù/ - nghiêm túc