严密
yán*mì
-bảo mậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
严
Bộ: 丨 (nét sổ)
7 nét
密
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 严 (nghiêm) có nghĩa là nghiêm khắc, chặt chẽ. Nó có phần trên là 丶 và phần dưới là 口, tượng trưng cho sự cứng rắn và nguyên tắc.
- Chữ 密 (mật) có bộ 宀 (mái nhà) chỉ sự bảo vệ, che chắn, kết hợp với bộ 必 (tất), chỉ sự cần thiết, cần phải giữ kín đáo.
→ 严密 có nghĩa là chặt chẽ và kín đáo.
Từ ghép thông dụng
严肃
/yánsù/ - nghiêm túc
严格
/yángé/ - nghiêm ngặt
秘密
/mìmì/ - bí mật