两手
liǎng*shǒu
-hai tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
两
Bộ: 一 (một)
7 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '两' có nghĩa là 'hai'. Nó bao gồm yếu tố '一' ở trên và phần phía dưới phức tạp hơn, nhưng có thể được tưởng tượng như một hình ảnh hai bên cân bằng.
- Chữ '手' có nghĩa là 'tay'. Hình dạng của chữ này giống như một bàn tay với các ngón tay.
→ '两手' có nghĩa là 'hai tay', biểu thị một hành động hoặc trạng thái liên quan đến cả hai tay.
Từ ghép thông dụng
两人
/liǎng rén/ - hai người
两次
/liǎng cì/ - hai lần
双方
/shuāng fāng/ - hai bên