丢人
diū*rén
-mất mặt, xấu hổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
丢
Bộ: 丿 (nét phẩy)
6 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 丢 có bộ thủ là 丿 (nét phẩy) và thêm các nét khác tạo thành chữ mang ý nghĩa 'mất'.
- Chữ 人 có bộ thủ là chính bản thân nó, mang ý nghĩa 'người'.
→ 丢人 có nghĩa là 'mất mặt' hoặc 'xấu hổ'.
Từ ghép thông dụng
丢失
/diū shī/ - mất mát
丢掉
/diū diào/ - vứt bỏ
丢脸
/diū liǎn/ - mất mặt