XieHanzi Logo

东部

dōng*bù
-phần phía đông

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

5 nét

Bộ: (gò đất)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '东' có bộ '木' (cây), thể hiện sự liên hệ với hướng mặt trời mọc, nơi có thể thấy cây cối phát triển.
  • Chữ '部' có bộ '阝' (gò đất), thể hiện sự tổ chức hoặc khu vực, thường dùng để chỉ một phần của một cái gì đó.

'东部' có nghĩa là khu vực phía đông.

Từ ghép thông dụng

东风

/dōngfēng/ - gió đông

东西

/dōngxi/ - đồ vật

东南

/dōngnán/ - đông nam