东奔西走
dōng*bēn*xī*zǒu
-chạy từ bên này sang bên kiaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
东
Bộ: 木 (cây)
5 nét
奔
Bộ: 大 (to lớn)
8 nét
西
Bộ: 襾 (che đậy)
6 nét
走
Bộ: 走 (đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 东: nằm trên cây (木) có nghĩa là hướng đông.
- 奔: hình ảnh một người (大) đang chạy nhanh, biểu thị sự vội vã.
- 西: có hình dạng của một cái bao che đậy, tượng trưng cho hướng tây.
- 走: hình ảnh một người đang đi, thể hiện hành động di chuyển.
→ Đông奔西走 có nghĩa là đi khắp nơi, không ngừng nghỉ.
Từ ghép thông dụng
东西
/dōngxi/ - đồ vật
奔跑
/bēnpǎo/ - chạy nhanh
西方
/xīfāng/ - phương Tây
走路
/zǒulù/ - đi bộ