业
yè
-ngành công nghiệpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
业
Bộ: 丿 (gạch chéo)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '业' gồm ba phần: '一' (một), '丨' (đường thẳng đứng) và '丿' (gạch chéo).
- Cấu trúc của chữ có thể hình dung là sự nối kết của những đường nét đơn giản, tượng trưng cho sự tổ chức và trật tự trong công việc.
→ Chữ '业' nghĩa là 'nghiệp vụ' hoặc 'công việc', chỉ những hoạt động có tổ chức và trật tự.
Từ ghép thông dụng
专业
/zhuānyè/ - chuyên ngành
企业
/qǐyè/ - doanh nghiệp
工业
/gōngyè/ - công nghiệp