世界观
shì*jiè*guān
-thế giới quanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
世
Bộ: 一 (một)
5 nét
界
Bộ: 田 (ruộng)
9 nét
观
Bộ: 见 (nhìn thấy)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘世’ có nghĩa là thế giới, thường dùng để chỉ một giai đoạn hoặc thời đại.
- ‘界’ biểu thị phạm vi, giới hạn hoặc thế giới.
- ‘观’ mang ý nghĩa quan sát hoặc quan niệm.
→ ‘世界观’ có nghĩa là cái nhìn tổng quát về thế giới, hoặc cách mà một người hiểu và giải thích thế giới.
Từ ghép thông dụng
世界
/shìjiè/ - thế giới
观念
/guānniàn/ - quan niệm
人生观
/rénshēngguān/ - nhân sinh quan