XieHanzi Logo

世界级

shì*jiè*jí
-đẳng cấp thế giới

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

5 nét

Bộ: (ruộng)

9 nét

Bộ: ()

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 世: Gồm các nét giống chữ '一' và các nét ngang khác, biểu thị khái niệm thời gian hoặc thế hệ.
  • 界: Kết hợp từ chữ '田' (ruộng) và '介', tượng trưng cho ranh giới hoặc vùng đất.
  • 级: Có bộ '糸' (tơ) thể hiện sự kết nối hoặc cấp bậc.

Thế giới cấp, chỉ những thứ đạt tiêu chuẩn hoặc chất lượng toàn cầu.

Từ ghép thông dụng

世界

/shìjiè/ - thế giới

级别

/jíbié/ - cấp bậc

国际级

/guójì jí/ - cấp quốc tế