专题
zhuān*tí
-chủ đề đặc biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
专
Bộ: 寸 (tấc)
4 nét
题
Bộ: 页 (trang)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '专' có bộ '寸' biểu thị sự chính xác và đo lường.
- Chữ '题' có bộ '页' chỉ trang giấy, liên quan đến câu hỏi hoặc chủ đề được viết ra.
→ '专题' có nghĩa là một chủ đề được nghiên cứu hoặc thảo luận sâu sắc.
Từ ghép thông dụng
专题研究
/zhuān tí yán jiū/ - nghiên cứu chuyên đề
专题讨论
/zhuān tí tǎo lùn/ - thảo luận chuyên đề
专题报告
/zhuān tí bào gào/ - báo cáo chuyên đề