专长
zhuān*cháng
-điểm mạnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
专
Bộ: 丿 (phiệt)
4 nét
长
Bộ: 长 (dài)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 专 có nghĩa là chuyên, mang ý nghĩa tập trung vào một lĩnh vực nhất định.
- Chữ 长 có nghĩa là dài, hoặc trưởng thành, thường ám chỉ sự phát triển hoặc sự lãnh đạo.
→ 专长 chỉ sự thành thạo hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó.
Từ ghép thông dụng
专心
/zhuānxīn/ - chuyên tâm
专利
/zhuānlì/ - bằng sáng chế
长大
/zhǎngdà/ - trưởng thành